NHÔM TRẮNG OXIDE MACROGRIT
KÍCH THƯỚC : F12 F14 F16 F20 F22 F24 F30 F36 F40 F46 F54 F60 F70 F80 F90 F100 F120 F150 F180 F220
THÀNH PHẦN HÓA HỌC %
Mặt hàng | % |
Al2O3 _ _ _ | ≥99,5% |
Na2O _ _ | ≤0,35% |
Fe2O3 _ _ _ | ≤0,06% |
SiO2 _ | ≤0,05% |
CaO | ≤0,05% |
MgO | ≤0,03% |
K 2 O | ≤0,02% |
PHÁP LUẬT | ≤0,10% |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ ( ĐIỂN HÌNH A L)
Trọng lượng riêng | ≥3,90g/ cm3 |
Độ cứng Mohs | 9,0 |
mật độ lớn | 1,75-1,95g/ cm3 |
Độ nóng chảy | 2250℃ |
tính chịu lửa | 2100℃ |
PSD (PHÂN PHỐI KÍCH THƯỚC HẠT)
Kích cỡ | 1 | 2 | 3 | 3 và 4 | 3, 4 và 5 | Tối đa Q 6 , % | |||||
W 1 , mm (mkm) | Hỏi 1 , % | W 2 , mm (mkm) | Q 2 tối đa , % | W 3 , mm (mkm) | Q 3 phút , % | W 4 , mm (mkm) | Q 3 + Q 4 phút , % | W 5 , mm (mkm) | Q 3 + Q 4 + Q 5 phút , % | ||
F12 | 2,80 | 0 | 2,00 | 20 | 1,70 | 45 | 1,40 | 70 | 1,18 | * | 3 |
F14 | 2,36 | 0 | 1,70 | 20 | 1,40 | 45 | 1,18 | 70 | 1,00 | * | 3 |
F 16 | 2,00 | 0 | 1,40 | 20 | 1,18 | 45 | 1,00 | 70 | (850) | * | 3 |
F20 | 1,70 | 0 | 1,18 | 20 | 1,00 | 45 | (850) | 70 | (710) | * | 3 |
F22 | 1,40 | 0 | 1,00 | 20 | (850) | 45 | (710) | 70 | (600) | * | 3 |
F24 | 1,18 | 0 | (850) | 25 | (710) | 45 | (600) | 65 | (500) | * | 3 |
F30 | 1,00 | 0 | (710) | 25 | (600) | 45 | (500) | 65 | (425) | * | 3 |
F36 | (850) | 0 | (600) | 25 | (500) | 45 | (425) | 65 | (355) | * | 3 |
F40 | (710) | 0 | (500) | 30 | (425) | 40 | (355) | 65 | (300) | * | 3 |
F46 | (600) | 0 | (425) | 30 | (355) | 40 | (300) | 65 | (250) | * | 3 |
F54 | (500) | 0 | (355) | 30 | (300) | 40 | (250) | 65 | (212) | * | 3 |
F60 | (425) | 0 | (300) | 30 | (250) | 40 | (212) | 65 | (180) | * | 3 |
F70 | (355) | 0 | (250) | 25 | (212) | 40 | (180) | 65 | (150) | * | 3 |
F80 | (300) | 0 | (212) | 25 | (180) | 40 | (150) | 65 | (125) | * | 3 |
F90 | (250) | 0 | (180) | 20 | (150) | 40 | (125) | 65 | (106) | * | 3 |
F100 | (212) | 0 | (150) | 20 | (125) | 40 | (106) | 65 | ( 75) | * | 3 |
F120 | (180) | 0 | (125) | 20 | (106) | 40 | ( 90) | 65 | ( 63) | * | 3 |
F150 | (150) | 0 | (106) | 15 | ( 75) | 40 | ( 63) | 65 | ( 45) | * | 3 |
F180 | (125) | 0 | ( 90) | 15 | ( 75) | * | ( 63) | 40 | ( 53) | 65 | * |
F220 | (106) | 0 | ( 75) | 15 | ( 63) | * | ( 53) | 40 | ( 45) | 60 | * |
* – không được quy định
W 1 , W 2 , W 3 , W 4 , W 5 – kích thước ô của sàng 1 , 2 , 3 , 4 và 5 trong ánh sáng
Q 1 , Q 2 , Q 3 – phần còn lại của vật liệu nghiền trên sàng 1 , 2 và 3
Q 3 +Q 4 – tổng lượng vật liệu nghiền còn lại trên sàng 3 và 4
Q 3 +Q 4 +Q5 – tổng số vật liệu nghiền còn lại trên sàng 3 , 4 và 5
Q 6 – vật liệu nghiền còn lại trên pallet
ỨNG DỤNG CHÍNH
–Rò lửa
– Phương tiện nổ ướt và khô, mài và đánh bóng, v.v.
–Chất mài mòn liên kết và chất mài mòn tráng
–Sàn/Tường laminates, Chịu Mài Mòn
–Gốm và Gạch, Tấm lọc gốm, màng gốm, v.v.
–Đá mài, bánh xe cốc, đá mài, miếng đánh bóng, v.v.
–Sơn/sơn phủ
…
BAO BÌ
TÚI PVC 25KGS | TÚI LỚN 1MT | TÚI PVC 25KGS + TÚI LỚN 1MT | TÚI PVC 25KGS + PALLET |